--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ olfactory organ chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
knitting-needle
:
kim đan, que đan
+
crested penguin
:
chim cánh cụt nhỏ của quần đảo Falkland và New Zealand
+
wedge writing
:
chữ hình góc
+
cosmic string
:
(vũ trụ học) dây vũ trụ - tức là các ống năng lượng hẹp trải dọc theo toàn bộ chiều dài của vũ trụ nở rộng.
+
detective story
:
truyện trinh thám